Bước chân vào thế giới thời trang, bạn sẽ không thể tránh khỏi việc bắt gặp hàng loạt thuật ngữ "chuyên ngành" nghe có vẻ sang chảnh và khó hiểu. Nhưng đừng lo, nếu bạn mới bắt đầu hành trình thời trang, bài viết này sẽ là cẩm nang nhỏ giúp bạn “giải mã” những từ ngữ quen thuộc trong ngành – để không bị lạc lối khi theo dõi các tạp chí, show diễn hay blog yêu thích của mình!
📘 Từ vựng thời trang cơ bản bạn nên biết
1. Lookbook
Bộ sưu tập hình ảnh thể hiện cách phối đồ hoặc giới thiệu bộ sưu tập của một thương hiệu, stylist hay cá nhân.
2. OOTD (Outfit of the Day)
Thuật ngữ phổ biến trong giới blogger, chỉ trang phục bạn mặc trong một ngày cụ thể.
3. Haute Couture
Thời trang cao cấp – những thiết kế được may đo riêng, thủ công và chỉ dành cho giới siêu giàu.
4. Pret-a-Porter
Thời trang ứng dụng – sản xuất hàng loạt nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và thiết kế chuyên nghiệp.
5. Capsule Wardrobe
Tủ đồ tối giản với số lượng ít nhưng hiệu quả phối đồ cao – thường xoay quanh các item kinh điển, dễ phối.
6. Silhouette
Dáng tổng thể của một trang phục hay cơ thể khi mặc – ví dụ: A-line (váy chữ A), hourglass (đồng hồ cát)...
7. Minimalism
Phong cách tối giản – tập trung vào các món đồ cơ bản, ít chi tiết và màu sắc trung tính.
8. Statement Piece
Món đồ nổi bật tạo điểm nhấn cho toàn bộ outfit – có thể là áo khoác, giày, hay phụ kiện “chất chơi”.
9. Monochrome
Cách phối đồ cùng một tông màu, thường là trắng, đen, nude hoặc pastel – tạo cảm giác sang trọng, tinh tế.
10. Fast Fashion
Thời trang nhanh – sản xuất đại trà với chi phí thấp, cập nhật xu hướng nhanh chóng (nhưng không bền vững).
🎯 Vì sao nên hiểu thuật ngữ thời trang?
Tự tin hơn khi đọc tạp chí, xem fashion show hay mua sắm.
Phối đồ tốt hơn khi hiểu các khái niệm như silhouette hay layering.
Biết rõ mình cần gì – tránh mua sắm theo cảm hứng và tích lũy quần áo không phù hợp.
Tạo được dấu ấn cá nhân – khi bạn “nói chuyện” được bằng ngôn ngữ thời trang.
0 Nhận xét